Có 5 kết quả:
付方 fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ • 复方 fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ • 複方 fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ • 負方 fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ • 负方 fù fāng ㄈㄨˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
credit side (of a balance sheet), as opposed to 收方[shou1 fang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compound prescription (involving several medicines)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compound prescription (involving several medicines)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the losing side
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the losing side
Bình luận 0